CTY TNHH MTV THƯƠNG MAI -DỊCH VỤ VĂN PHÒNG PHẨM
THIÊN LỘC PHÁT
THIENLOCPHAT STATIONERY SERVICE AND TRADING CO.,LTD
ĐC: 448 /31/15 khu phố 5 ,Đường 30/4 phường Chánh Nghĩa TP Thủ Dầu Một BD
Tel:0650.3.813.337-0650.3.818.625- 0987 850 376
Email:vppthienlocbinhduong@gmail.com
Web:vanphongphamthudaumot.com
Chiết khấu 10% ( ngoài hóa đơn )cho các mặt hàng Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng trên 1.000.000đ
Chiết khấu 7% ( ngoài hóa đơn ) cho các mặt hàng Văn Phòng Phẩm
Áp dụng cho đơn hàng dưới 1.000.000đ
GIAO HÀNG TẬN NƠI
Khi cần Quý khách vui lòng liên hệ :0650 3.813.337-0987.850.376
Rất mong được sự ủng hộ của Quý khách !
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CHUYÊN CUNG CẤP VĂN PHÒNG PHẨM CHÍNH HIỆU
stt | TÊN HÀNG | Đơn giá | stt | Tên hàng | Đơn giá | ||
Biểu mẫu –P Thu ,Chi Xuất ,Nhập 2 liên……. | Bút viết Thiên Long các loại | ||||||
1 | P. Thu, chi (Pelure, 80 tờ) | 4.000 | 38 | Bút bi TL08(trắng xanh) | 2.300 | ||
2 | p. Thu,chi (giấy tái sinh ,40 tờ ) | 2.000 | 39 | Bút bi TL 023,024 | 2.500 | ||
3 | p. Thu,chi ,Hóa đơn bán lẻ (giấy đẹp) | 5.000 | 40 | Bút bi TL 025-032 | 3.500 | ||
4 | p. Thu,chi (2 liên 60 tờ ) | 6.500 | 41 | Bút bi TL 027 (nét nhỏ) | 2.700 | ||
5 | p. Thu,chi (2 liên 100 tờ ) | 10.000 | 42 | Bút bi TL 031 | 6.500 | ||
6 | p. Thu,chi ,xuất ,nhập(3 liên 13×19) | 15.000 | 43 | Bút bi TL 047 | 4.500 | ||
7 | P. xuất ,nhập (nhỏ 13×19 ) | 3.500 | 44 | Bút mực nước | 5.000 | ||
8 | P. xuất ,nhập (trung 16×20 ) | 4.000 | 45 | Bút mực nước B -Master | 6.000 | ||
9 | P. xuất ,nhập (lớn 20×25 ) | 7.500 | 46 | Bút lông bảng WB03 | 7.000 | ||
10 | P. xuất ,nhập (A5,2 liên 16×20) | 13.000 | 47 | Bút long dầu TL | 8.000 | ||
11 | P. xuất ,nhập (A5,3 liên ) | 18.000 | 48 | Bút long dầu CD | 8.000 | ||
12 | P. xuất ,nhập lớn(A4,2 liên 20×25 ) | 20.000 | 49 | Bút xóa CP02 | 19.000 | ||
13 | P. xuất ,nhập lớn (A4,3liên ) | 29.000 | 50 | Bút dạ quang HL-03(5 màu) | 7.000 | ||
14 | Hóa đơn bán lẻ | 2.000 | 51 | Bút cắm bàn ( cặp 2 cây ) | 12.000 | ||
15 | Hóa đơn bán lẻ (2 liên 60 tờ) | 6.500 | BÚT VIẾT NHÃN HIỆU KHÁC | ||||
16 | Hóa đơn bán lẻ (2liên 100 tờ) | 10.000 | 52 | Bút bi sọc TQ | 1.500 | ||
17 | Hóa đơn bán lẻ (3 liên 150 tờ) | 15.000 | 53 | Bút sọc dài | 3.000 | ||
18 | Giấy giới thiệu ( giấy trắng đẹp ) | 6.000 | 54 | Bút lông dầu Pilot | 3.000 | ||
19 | Phiếu tạm ứng | 4.000 | 55 | Bút lông dầu cá heo | 3000 | ||
20 | Phiếu đề nghị tạm ứng | 6.000 | 56 | Bút lông dầu Pilot (tốt ) | 6.000 | ||
21 | Biên nhận | 2.000 | 57 | Bút lông dầu kim Zepra | 4.000 | ||
22 | Biên nhận 2 liên | 5.000 | 58 | Gút lông bảng Moami | 8.000 | ||
23 | Hợp đồng lao động | 700 | 59 | Bút mực nước Mini gel | 3.000 | ||
24 | Hợp đồng lao động (Anh Việt) | 1.000 | 60 | Bút mực nước chữ A | 3.000 | ||
25 | Bảng chấm công | 500 | 61 | Bút cắm bàn Bến Nghé | 12.000 | ||
26 | Thẻ chấm công | 400 | 62 | Bút chì bấm | 8.000 | ||
27 | Thẻ kho | 250 | 63 | Bút chì bấm Pentel | 12.000 | ||
28 | Biên lai thu tiền | 4.800 | 64 | Bút chì bấm AT-125 | 17.000 | ||
29 | Cùi xé 2 liên (7×10) | 3.000 | 65 | Bút dạ quang TOYO | 7.000 | ||
30 | Oder 2 liên (8×11) | 4.000 | 66 | Bút dạ quang Stabilo | 14.000 | ||
31 | Sổ kế toán các loại | 8.000 | 67 | Bút dạ quang Halo-zee | 6.500 | ||
32 | Sổ công văn Đi – Đ ến | 40.000 | 68 | Bút xóa (Đ L) | 12.000 | ||
BẢNG TÊN | 69 | Bút xóa kéo | 12.000 | ||||
33 | Bảng tên nhựa trong | 1.500 | 70 | Bút xóa kéo Plus | 19.000 | ||
34 | Bảng tên kẹp | 2.500 | 71 | Bút chì 2B | 2.000 | ||
35 | Bảng tên dây SAKURA | 2.000 | 72 | Bút chì 2B Steadler | 4.000 | ||
36 | Bảng tên nhựa dẻo | 1.500 | 73 | Bút lông kim Uni ball 150 | 12.500 | ||
37 | Bảng tên dây | 3.000 | 74 | Bút lông kim Uni ball 150 loại 1 | 30.000 | ||
STT | MẶT HÀNG GIẤY THÙNG | Đơn giá | stt | Tên hàng – CẮT BĂNG KEO | Đơn giá | |
75 | SUP PER 70 A4 | 56.000 | 112 | Cắt keo để bàn nhỏ | 18.000 | |
76 | A+ PLUS 70 A4 | 55.000 | 113 | Cắt keo để bàn trung | 25.000 | |
77 | natural 70 A4 | 51.000 | 114 | Cắt keo để bàn lớn | 65.000 | |
78 | PAPER ONE 70 A4 | 58.000 | 115 | Cắt keo cầm tay dán thùng 5f | 16.000 | |
79 | PAPER ONE 80 A4 | 72.000 | 116 | Cắt keo cầm tay dán thùng 6-7 F | 20.000 | |
80 | PAPER ONE 85 A4 | 74 000 | 117 | Chuốt chì | 6.000 | |
81 | DOUBLE A 70 A4 | 58.000 | 118 | Chổi quét bàn phím | 35.000 | |
82 | DOUBLE A 80 A4 | 75.000 | 119 | CD-R Vista , Bách Việt | 4.000 | |
83 | IK PLUS 70 A4 | 55.000 | 120 | CD –R Maxell -Sosy | 6.000 | |
84 | PAPER ONE 70 A3 | 120.000 | 121 | DVD Sony | 9.000 | |
85 | PAPER ONE 80 A3 | 140.000 | 122 | DVD Melodi | 7.000 | |
86 | Giấy Excell 70 A4 | 46.000 | 123 | Vỏ CD nhựa màu | 2.500 | |
87 | Giấy Excell 80 A4 | 54.000 | 124 | Vỏ Mê ca | 3.000 | |
88 | Giấy Excell 70 A5 | 23.000 | 125 | Bóp đựng đĩa | 70.000 | |
89 | Giấy Excell 80 A5 | 28.000 | DAO RỌC GIẤY -LƯỠI DAO | |||
90 | Giấy Excell 70 A3 | 92.000 | 126 | Dao rọc giấy TQ nhỏ | 3.000 | |
91 | Giấy Excell 80 A3 | 108.000 | 127 | Dao rọc giấy TQ lớn | 4.000 | |
92 | Giấy Excell 72 A4 (vừa đẹp ) | 48.000 | 128 | Dao rọc giấy SDI nhỏ | 12.000 | |
92 | Giấy Excell 82 A4 (dày đẹp) | 55.000 | 129 | Dao rọc giấy SDI lớn | 18.000 | |
94 | Giấy Bãi Bằng vàng 60 A4 | 44.000 | 130 | Dao rọc giấy DL lớn | 12.000 | |
GIẤY PHOTOCOPY ( Cây 5 ram , 500 t /ram) | 131 | Lưỡi dao nhỏ ( hộp ) | 7.000 | |||
95 | Giấy 65 TX (mỏng ) | 40.000 | 132 | Lưỡi dao lớn ( hộp ) | 10.000 | |
96 | Giấy TX Dày | 41.000 | 133 | Lưỡi dao nhỏ SDI ( hộp ) | 10.000 | |
97 | Giấy Fo Trắng | 42.000 | 134 | Lưỡi dao lớn SDI ( hộp ) | 15.000 | |
98 | Giấy in 70 A4 | 46.000 | KHẮC DẤU – SAU 24 TIẾNG | |||
99 | Giấy in 80 A4 | 55.000 | 135 | Sao y bản chính ( cán nhựa1 hàng | 30.000 | |
100 | Giấy in G 72 A4 | 48.000 | 136 | Dấu hộp ( tự động 1 hàng ) | 60.000 | |
101 | Giấy in G 82 A4 | 56.000 | 137 | Dấu hộp ( tự động 2 hàng ) | 75.000 | |
102 | Giấy Fo màu 70 A4 ( 4 màu ) | 70.000 | 138 | Dấu hộp ( tự động 3 hàng ) | 120.000 | |
103 | Giấy Fo màu 80 A4 ( 4 màu ) | 80.000 | 139 | Dấu chữ ký ( làm theo mẫu ) | call | |
104 | Giấy roky dày làm báo tường | 12.000 | 140 | Dấu đóng 6 số | 185.000 | |
105 | Giấy khen nhỏ ( xấp 100 tờ ) | 80.000 | 141 | Dấu đóng 8-10 số | 220 | |
GIẤY IN LIÊN TỤC ( liên sơn) | 142 | Dấu ngày tháng năm | 85.000 | |||
107 | Giấy liên tục 210×279 ( 1 liên ) | 180.000 | 143 | Tăm pon dấu hộp đủ số | call | |
109 | Giấy liên tục 240 x279 (1 liên ) | 250.00 | GÔM | |||
110 | Giấy liên tục 240×279 (2-3-4-5 liên ) | 360.00 | 144 | Gôm TL | 4.000 | |
111 | Giấy liên tục 380×279 (1 liên ) | 370.000 | 145 | Gôm TL lớn | 6.000 | |
112 | Giấy liên tục 380×279 (2-3-4-5 liên ) | 540.000 | 146 | Gôm Pentel | 6.000 | |
147 | Kềm gỡ kim | 22.000 |
BÌA HỒ SƠ | 205 | Bìa 60 lá (nhựa đục ) | 35.000 | |||
148 | Bìa lá A4 (cái ) | 2.000 | 206 | Bìa 20-30 lá (nhựa trong) | 28.000 | |
149 | Bìa lá F4 | 2.200 | 207 | Bìa 40 lá (nhựa trong ) | 38.000 | |
150 | Bìa nút MyClear | 3.000 | 208 | Bìa 60 lá (nhựa trong ) | 45.000 | |
151 | Bìa còng 5cm -7cm | 22.000 | BAO THƯ | |||
152 | Bìa còng 5cm – 7cm (đẹp) | 26.000 | 209 | Bao thư viền phát lương(cái ) | 200 | |
153 | Bìa còng 5cm – 7cm (thiên long) | 45.000 | 210 | Bao thư viền (xấp 20 cái có keo | 10.000 | |
154 | Bìa còng nhựa 2.5cm | 20.000 | 211 | Bao thư trắng 11×17(xấp 100) | 20.000 | |
155 | Bìa còng nhựa 3.5cm | 25.000 | 212 | Bao thư trắng 12×18(xấp 100) | 22.000 | |
156 | Bìa còng si 3.5cm | 26.000 | 213 | Bao thư trắng 12×22(xấp 100 | 25.000 | |
157 | Bìa còng nhẫn si long kiếng 5cm | 32.000 | 214 | Bao thư trắng .vàng A5(cái ) | 700 | |
158 | Bìa còng nhẫn si long kiếng 7cm | 31.000 | 215 | Bao thư trắng vàng A4(cái ) | 1.000 | |
159 | Bìa trình ký đơn A4 | 14.000 | 216 | Bao hồ sơ xin việc vàng | 1000 | |
160 | Bìa trình ký đôi A4 –F4 | 19.000 | BĂNG KEO | |||
161 | Bìa trình ký mê ca A5 | 20.000 | 217 | Băng keo VP 1.8cm (cuộn ) | 2.000 | |
162 | Bìa trình ký mê ca A4 | 25.000 | 218 | Băng keo trong -4.8cm(100ya) | 10.000 | |
163 | Bìa hộp si 5cm | 25.000 | 219 | B băng keo trong -4.8cm(100ya dày | 11.000 | |
164 | Bìa hộp si 7cm | 27.000 | 220 | Bang keo đục -4.8cm(100ya ) | 10.000 | |
165 | Bìa hộp si 10cm | 33.000 | 221 | Bang keo đục -4.8cm(100ya (dày) | 11.000 | |
166 | Bìa hộp si 15cm | 40.000 | 222 | Băng keo 2 mặt 1.2cm (cuộn ) | 2.000 | |
167 | Bìa hộp si 20cm | 46.000 | 223 | Băng keo 2 mặt 1.6cm (cuộn | 2.500 | |
168 | Bìa Accor nhựa (một mặt kiếng ) | 5.000 | 224 | Băng keo 2 mặt 2.4cm (cuộn | 4.000 | |
169 | Bìa 1 kẹp | 15.000 | 225 | Băng keo 2 mặt 5cm (cuộn | 8.000 | |
170 | Bìa 2 kẹp | 18.000 | 226 | Băng keo 2 mặt xốp 2.4cm | 13.000 | |
171 | Bìa 3 dây 7cm | 8.000 | 227 | Băng keo 2 mặt xốp 5cm | 26.000 | |
172 | Bìa 3 dây 10cm | 10.000 | 228 | Băng keo si dán gáy 3.5cm | 7.000 | |
173 | Bìa 3 dây 15cm | 12.000 | 229 | Băng keo si dán gáy 5cm | 9.000 | |
174 | Bìa 3 dây 20cm | 13.000 | 230 | Băng keo giấy 1.2cm (cuộn ) | 3.000 | |
175 | Bìa phân trang 10 số (nhựa giấy ) | 11.000 | 231 | Băng keo giấy 1.6cm (cuộn | 4.000 | |
176 | Bìa phân trang 12 số (nhựa giấy ) | 13.000 | 232 | Băng keo giấy 2.4cm (cuộn | 6.000 | |
177 | Bìa lỗ nilon ( xấp 100 tờ ) | 40.000 | 233 | Băng keo giấy 5cm (cuộn | 12.000 | |
178 | Bìa lỗ nilon dày ( xấp 100 tờ ) | 55.000 | 234 | Băng keo dán giá trắng (cuộn) | 3.000 | |
179 | Bìa thái A4 (4 màu ,xấp 100 tờ ) | 32.000 | 235 | Màng bọc PE 50cm-3kg | 170.000 | |
180 | Bìa thơm A4 (4 màu ,xấp 100 tờ ) | 70.000 | BÀN CẮT GIẤY | |||
190 | Bìa kiếng A4 (xấp 100 tờ ) | 65.000 | 236 | Bàn cắt giấy A4 | 200.000 | |
200 | Bìa kiếng A3 (xấp 100 tờ ) | 145.000 | 237 | Bàn cắt giấy A3 | 280.000 | |
201 | Bìa 12 ngăn ( nắp gài tốt ) | 48.000 | MỤC MÁY FAX | |||
202 | Bìa cây A4 | 8.000 | 239 | Mực máy FAX KXFP 57 | 65.000 | |
203 | Bìa 20-30 lá (nhựa đục ) | 25.000 | 240 | Mực máy FAX KXFP- 57(tốt) | 95.000 | |
204 | Bìa 40 lá (nhựa đục ) | 29.000 |
stt | TÊN HÀNG | Đơn Gía | stt | Tên hàng | Đơn Gía | ||
GIẤY NOTES | KÉO VĂN PHÒNG – KỆ VIẾT | ||||||
241 | Giấy N otes 1,5×2 | 3.000 | 277 | Kéo đồi mồi | 7.500 | ||
242 | Giấy N otes 3×2 | 5.000 | 278 | Kéo Văn Phòng 009 | 14.000 | ||
243 | Giấy N otes 3×3 | 6.000 | 279 | Kéo K18 ( hàng đẹp ) | 18.000 | ||
244 | Giấy N otes 3×4 | 8.000 | 280 | Kéo lớn | 25.000 | ||
245 | Giấy N otes 3×5 | 10.000 | 281 | Kéo bấm chỉ | 5.000 | ||
246 | Giấy N otes 3×2 dạ quang | 7.000 | 282 | Kệ xéo nhựa 1 ngăn | 14.000 | ||
247 | Giấy N otes 3×3 dạ quang | 8.000 | 283 | Kệ xéo nhựa ( đẹp) | 22.000 | ||
248 | Giấy N otes 3×4 dạ quang | 10.000 | 284 | Kệ xéo nhựa 3 ngăn (ráp ) | 30.000 | ||
249 | Giấy N otes 4 màu | 15.000 | 285 | Kệ chặn sách ( nhỏ ) | 55.000 | ||
250 | Giấy N otes Sigh here trình ký | 35.000 | 286 | Kệ chặn sách ( trung ) | 70.000 | ||
251 | Giấy N otes mũi tên (5 màu) trình ký | 12.000 | 287 | Kệ viết có cắt keo | 45.000 | ||
GIẤY THAN -GIẤY FAX | 288 | Kệ cắm viết ( lớn ) | 35.000 | ||||
252 | Giấy than KOKUSAI | 55.000 | 289 | Kệ cắm viết xoay | 40.000 | ||
253 | Giấy than G-STAR | 60.000 | KẸP GIẤY –KẸP BƯỚM | ||||
254 | Giấy than Bàn tay | 75.000 | 290 | Kim kẹp giấy ( c62 ,c32 ) | 3.000 | ||
255 | Giấy than Horse | 90.000 | 291 | Kim kẹp giấy nhựa màu | 2.000 | ||
256 | Giấy than 2 mặt | 30.000 | 292 | Kẹp giấy lớn C82 | 4.000 | ||
257 | Giấy Cal GETWAY (Đ Lượng 85) | 225.000 | 293 | Kẹp bướm 15mm | 4.000 | ||
258 | Giấy Cal GETWAY (Đ Lượng 93) | 240.000 | 294 | Kẹp bướm 19mm | 5.000 | ||
259 | Giấy Decal A4 đế vàng-xanh | 68.000 | 295 | Kẹp bướm 25mm | 8.000 | ||
260 | Giấy nhãn Tomy ( đủ size) | 9.500 | 296 | Kẹp bướm 32mm | 12.000 | ||
261 | Giấy niêm phong (perlure mỏng) | 22.000 | 297 | Kẹp bướm 41mm | 18.000 | ||
262 | Giấy Fax SAKURA ToYo | 18.000 | 298 | Kẹp bướm 51mm | 25.000 | ||
263 | Giấy Fax SAKURA | 20.000 | 299 | Kẹp accor nhựa | 16.000 | ||
264 | Giấy in màu Epson | 70.000 | 300 | Kẹp accor sắt SDI | 25.000 | ||
265 | Giấy in màu IJ | 105.000 | 301 | Khay hồ sơ 2 tầng nhựa | 60.000 | ||
266 | Giấy in ảnh Epon | 40.000 | 302 | Khay hồ sơ 3 tầng nhựa | 85.000 | ||
267 | Giấy vs AnAn( cây 10 cuộn ) | 33.000 | 303 | Khay hồ sơ 2 tầng MICA | 105.000 | ||
268 | Giấy vs Pupy ( cây 10 cuộn ) | 70.000 | 304 | Khay hồ sơ 3 tầng MICA | 150.000 | ||
269 | Khăn giấy hộp Pupy | 23.000 | 305 | Khay hồ sơ 2 tầng ( ngoại ) | 120.000 | ||
270 | Khăn giấy hộp May | 22.000 | 306 | Khay hồ sơ 3 tầng ( ngoại ) | 160.000 | ||
271 | Khăn ăn Pupy ( bịch ) | 18.000 | 307 | Kim dù ,kim gút | 4.000 | ||
SỔ ĐỰNG CARDS | PHẤN VIẾT BẢNG | ||||||
272 | Name Card 160 | 28.000 | 308 | Phấn thạch cao ( lốc 24 hộp) | 165.000 | ||
273 | Name Card 240 | 32.000 | 309 | Phấn không bụi trắng 10v /hộp | 3.000 | ||
274 | Name Card 320 | 45.000 | 310 | Phấn không bụi màu 10 v/hộp | 3.500 | ||
275 | Name Card 400 | 55.000 | 311 | Phấn không bụi trắng 100 v/hộp | 17.000 | ||
276 | Name Card 500 | 64.000 | 312 | Phấn sáp xe ( trắng ,đỏ) | 22.000 | ||
stt | TÊN HÀNG | Đơn Gía | stt | Tên Hàng | Đơn Gía | ||
MÁY BẤM | SỔ CA RÔ-SỔ BÌA DA | ||||||
313 | Máy bấm kim số 10 inox | 20.000 | 350 | Sổ ca rô 16×24 | 16.000 | ||
314 | Máy bấm kim số 10 PLUS | 30.000 | 351 | Sổ ca rô 21×33 | 27.000 | ||
315 | Máy bấm kim số 10 Plus KM | 40.000 | 352 | Sổ ca rô 21×33 (dày ) | 33.000 | ||
316 | Máy bấm kim số 3 | 55.000 | 353 | Sổ ca rô 25×33 | 36.000 | ||
317 | Máy bấm kim số 3 xoay | 65.000 | 354 | Sổ ca rô 25×33 9(dày ) | 43.000 | ||
318 | Máy bấm kim 50 SA( bấm 100 tờ) | 220.000 | 355 | Sổ ca rô 30×40 | 40.000 | ||
319 | Máy bấm kim 50 LA( bấm 240 tờ) | 290.000 | 356 | Sổ ca rô 30×40 ( dày ) | 60.000 | ||
320 | Máy bấm giữa tờ ( cần dài | 150.000 | 357 | Sổ bìa da CK 1-CK 6 | call | ||
321 | Máy bấm lỗ trung 837 | 40.000 | 358 | Sổ bìa da CK 7 | 18.000 | ||
322 | Máy bấm lỗ lớn | 75.000 | 359 | Sổ bìa da CK 7 (dày ) | 25.000 | ||
323 | Máy bấm lỗ đại | 250.000 | 360 | Sổ bìa da CK 8 | 25.000 | ||
324 | Máy bấm giá Mitex | 100.000 | 361 | Sổ bìa da CK 8 (dày ) | 36.00 | ||
KIM BẤM | 362 | Sổ bìa da CK 9 | 28.000 | ||||
325 | Kim bấm số 10 | 4.000 | 363 | Sổ bìa da A4 | 33.000 | ||
326 | Kim bấm số 10 SDI,Plus | 4.000 | 364 | Sổ bìa da A4 (dày ) | 46.000 | ||
327 | Kim bấm số 3 | 8.000 | 365 | Sổ lò xo A5 | 20.000 | ||
328 | Kim bấm Việt Đức đủ số | Call | 366 | Sổ lò x0 A5 | 36.000 | ||
329 | Kím bấm Kw-Trio 23/8 (30 tờ ) | 13.000 | TẬP | ||||
330 | Kím bấm Kw-Trio 23/10 (50 tờ) | 14.000 | 367 | Tập bìa cứng 100 trang | 3,500 | ||
331 | Kím bấm Kw-Trio 23/13 (70 tờ) | 16.000 | 368 | Tập làng Hương 100 trang | 3,500 | ||
332 | Kím bấm Kw-Trio 23/15(100 tờ ) | 18.000 | 369 | Tập Con nan Well 100 trang | 5.500 | ||
333 | Kím bấm Kw-Trio 23/17(130 tờ) | 20.000 | 370 | Tập bon sai Thư Phap100trang | 5.500 | ||
334 | Kím bấm Kw-Trio 23/20 (160 tờ) | 23.000 | 371 | Tập Bon Bon 100 trang (ko lem) | 6.000 | ||
335 | Kím bấm Kw-Trio 23/23 (200 tờ) | 26.000 | 372 | Tập Baby love 100 trang(ko lem) | 6.000 | ||
MÁY TÍNH CASIO | 373 | Tập ABC 100 trang (ko lem) | 6.000 | ||||
336 | Máy tính LC-430 bỏ túi | 85.000 | 374 | Tập sinh viên dài 100 trang | 8.000 | ||
337 | Máy tính Casio JS-120L ;CA-911 | 90.000 | 375 | Tập sinh viên dài 200trang | 16.000 | ||
338 | Máy tính Casio JS-20LA;DS-612 | 95.000 | 376 | Tập làng Hương 200 trang | 8.000 | ||
339 | Máy tính Casio DX-120TV;DJ-120T | 120.000 | 377 | Tập thế hệ mới 200 trang | 11.000 | ||
340 | Máy tính Casio FX-500MS;FX-570MS | 155.000 | 378 | Tập ABC 200trang | 13.000 | ||
341 | Máy tính phím lớn DS-8818;DS-3018 | 130.000 | MỰC DẤU | ||||
342 | Máy tính phím lớn (14 số )JS-40V | 14.000 | 379 | Mực dấu Shiny | 40.000 | ||
MÁY TÍNH CASIO CHÍNH HÃNG –BH 2 NĂM | 380 | Mực dấu Horse | 10.000 | ||||
343 | Máy tính Casio MZ-12S | 160.000 | 381 | Tampon ,có mực | 40.000 | ||
344 | Máy tính Casio GX-120 S | 345.000 | 382 | Tampon Horse,có mực | 28.000 | ||
345 | Máy tính Casio HL-122TV | 280.000 | 383 | Mực bút lông dầu | 8.000 | ||
346 | Máy tính Casio DX -12O S | 320.000 | 384 | Mực bút lông bảng | 20.000 | ||
347 | Máy tính Casio MZ-12S | 175.000 | |||||
348 | Máy tính Casio MX-120S | 220.000 | |||||
349 | Máy tính Casio SX-100 | 180.000 | |||||
MẶT HÀNG LẶT VẶT | Chổi quét bàn phím | 35.000 | ||||
385 | hồ nước | 3.000 | Dây thun vàng (bịch ) | 64.000 | ||
386 | Hồ nước | 3.000 | Bao đựng rác (3 cuộn /lốc ) | 42.000 | ||
387 | Hố nước Thiên Long | 4.000 | Pin tiểu 2A maxell | 3.000 | ||
388 | Hồ khô | 7.000 | Pin nhí 3A maxell | 3.000 | ||
389 | Thước kẻ 20 cm (cứng ,dẻo) | 4.000 | Nước rửa kiếng | 30.000 | ||
390 | Thước kẻ 30cm (cứng ,dẻo ) | 5.000 | Nước lau sàn nhà Sunlight | 35.000 | ||
391 | Thước kẻ 50 cm | 13.000 | Nước tẩy Toilet Vim | 35.000 | ||
392 | Ruột chì vàng | 5.000 | Xà bong Lifeboy | 9.000 | ||
393 | Ruột chì Moami 0.5-o.7 | 8.000 | Nước rửa chén mỹ Hảo | 18.000 | ||
394 | Ruột xóa kéo Plus dài | 18.000 | Nước tẩy đa năng SUMO | 33.000 |
Công ty chúng tôi giao hàng nhanh chóng tận nơi ,không ngại xa
*Qúy khách có thể đổi hoặc gởi lại sản phẩm nếu không hài lòng
*Ngoài những mặt hàng đã liệt kê ,Công ty chúng tôi còn cung cấp nhiều mặt hàng khác
Sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của Qúy Công Ty.
-Công ty chúng tôi có nhận in các loại biểu mẫu theo yêu cầu của quý khách .
Giá thành có thể thay đổi theo thị trường
Mặt hàng tập mua số lương nhiều có giảm giá .
# Mặt hàng giấy chưa có chiết khấu
*Để đặt hàng ,xin quý Công Ty vui lòng liên hệ :
Mọi thắc mắc ,xin vui lòng liên hệ :0650 3.813.337- 0650 3.818.625- 0987.850.376 (Ms.Quyên)
XIN TRÂN THÀNH CÁM ƠN
Email :vppthienlocbinhduong@gmail.com
Web :vanphongphamthudaumot.com
GIAO HÀNG TÂN NƠI
RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH !